Có 4 kết quả:

腷肊 bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ腷臆 bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ裨益 bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ避役 bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

nghẹn hơi, ngạt thở

Từ điển phổ thông

nghẹn hơi, ngạt thở

bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) advantage
(3) profit
(4) to be a benefit to

bì yì ㄅㄧˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chameleon